Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đánh lớn
[đánh lớn]
|
to play/gamble for high stakes
(quân sự) to launch a large-scale attack; to launch a major offensive
Major combat over in Iraq, forces begin to flow home